Có 2 kết quả:

好逸恶劳 hào yì wù láo ㄏㄠˋ ㄧˋ ㄨˋ ㄌㄠˊ好逸惡勞 hào yì wù láo ㄏㄠˋ ㄧˋ ㄨˋ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to love ease and comfort and hate work (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to love ease and comfort and hate work (idiom)

Bình luận 0