Có 2 kết quả:
好逸恶劳 hào yì wù láo ㄏㄠˋ ㄧˋ ㄨˋ ㄌㄠˊ • 好逸惡勞 hào yì wù láo ㄏㄠˋ ㄧˋ ㄨˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love ease and comfort and hate work (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to love ease and comfort and hate work (idiom)
Bình luận 0